Characters remaining: 500/500
Translation

gióng một

Academic
Friendly

Từ "gióng một" trong tiếng Việt có nghĩanói từng tiếng một, tức là phát âm rõ ràng từng từ, từng âm tiết trong câu nói. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cách nói chậm rãi, rõ ràng, giúp người nghe dễ hiểu hơn.

Giải thích chi tiết
  • Gióng: có nghĩa là "nói" hoặc "lên tiếng".
  • Một: có nghĩa là "từng", "mỗi".
dụ sử dụng
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Khi trả lời câu hỏi, bạn nên gióng một để giáo viên có thể hiểu ý kiến của bạn."
  2. Trong giảng dạy:

    • "Khi giảng bài, thầy thường gióng một để học sinh thời gian ghi chép."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số tình huống, "gióng một" có thể được dùng để nhấn mạnh việc cần phải nói rõ ràng để tránh hiểu lầm. dụ:
    • "Để tránh hiểu lầm, tôi sẽ gióng một từng câu một khi trình bày ý kiến của mình."
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống có thể "nói chậm", "phát âm ", "trình bày tỉ mỉ".
  • Từ đồng nghĩa có thể "gióng từng tiếng", "đọc rõ ràng".
Từ liên quan
  • Phát âm: cách phát ra âm thanh, liên quan đến việc nói .
  • Trình bày: cách diễn đạt ý tưởng, thường cũng bao gồm việc nói rõ ràng.
Chú ý
  • Khi sử dụng "gióng một", chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số tình huống không chính thức, việc nói gióng một có thể bị coi không cần thiết hoặc quá chậm.
  1. ph. Từng tiếng một: Nói gióng một.

Comments and discussion on the word "gióng một"